Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Monza VS Salernitana , lịch sử thành tích giao đấu Monza với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Monza vs Salernitana, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Monza vs Salernitana, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Monza vs Salernitana, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link runningthroughpregnancy.com Monza VS Salernitana , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Monza VS Salernitana: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Monza VS Salernitana runningthroughpregnancy.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. runningthroughpregnancy.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Monza VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng runningthroughpregnancy.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Monza VS Salernitana ở đâu, kênh nào được xem Monza VS Salernitana runningthroughpregnancy.com thì runningthroughpregnancy.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do runningthroughpregnancy.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Monza VS Chelsea còn có thể tại runningthroughpregnancy.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận MonzaVS Chelsea. Monza VS Salernitana Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Monza VS Salernitana bắt đầu. runningthroughpregnancy.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 4 | 1 | 9 | 13/22 | 13 | 15 | 28.6% |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 8/8 | 9 | 16 | 42.9% |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5/14 | 4 | 16 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 5 | 5 | 19/21 | 17 | 11 | 28.6% |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 12/8 | 11 | 8 | 42.9% |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 7/13 | 6 | 11 | 14.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
2021-05-01 |
Salernitana
|
1:3
|
Monza
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2020-12-30 |
Monza
|
3:0
|
Salernitana
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ITA PRO LC
|
2014-04-17 |
Salernitana
|
1:1
|
Monza
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA PRO LC
|
2014-03-20 |
Monza
|
0:1
|
Salernitana
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2011-03-13 |
Monza
|
3:3
|
Salernitana
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2010-10-17 |
Salernitana
|
2:0
|
Monza
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2006-02-05 |
Monza
|
2:1
|
Salernitana
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ITA C1
|
2005-09-25 |
Salernitana
|
1:1
|
Monza
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Monza
Thành tích gầnđây10trậnMonza6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn14Bàn thua11Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2022-11-11
|
Lazio
|
1:0
|
Monza
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
ITA D1
|
2022-11-06
|
Monza
|
2:0
|
Verona
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-11-01
|
Monza
|
1:2
|
Bologna
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-10-22
|
AC Milan
|
4:1
|
Monza
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
ITA Cup
|
2022-10-20
|
Udinese
|
2:3
|
Monza
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
ITA D1
|
2022-10-15
|
Empoli
|
1:0
|
Monza
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-10-09
|
Monza
|
2:0
|
Spezia
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-10-02
|
Sampdoria
|
0:3
|
Monza
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-09-18
|
Monza
|
1:0
|
Juventus
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-09-11
|
Lecce
|
1:1
|
Monza
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
Salernitana
10trậnSalernitana5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn14Bàn thua19Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
ITA D1
|
2022-11-10
|
Fiorentina
|
2:1
|
Salernitana
|
1:0
|
Thua
|
1Hòa | 2.5/3lớn |
ITA D1
|
2022-11-05
|
Salernitana
|
2:2
|
Cremonese
|
2:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-10-31
|
Lazio
|
1:3
|
Salernitana
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
ITA D1
|
2022-10-22
|
Salernitana
|
1:0
|
Spezia
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-10-16
|
Inter Milan
|
2:0
|
Salernitana
|
1:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
ITA D1
|
2022-10-09
|
Salernitana
|
2:1
|
Verona
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-10-02
|
Sassuolo
|
5:0
|
Salernitana
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
ITA D1
|
2022-09-17
|
Salernitana
|
1:2
|
Lecce
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-09-12
|
Juventus
|
2:2
|
Salernitana
|
0:2
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ITA D1
|
2022-09-05
|
Salernitana
|
2:2
|
Empoli
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
2021-12-01
|
Monza
|
4:1
|
Cosenza Calcio 1914
|
3:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2019-11-17
|
Pistoiese
|
0:1
|
Monza
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2018-12-09
|
Monza
|
3:0
|
Giana
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ITA C1
|
2017-11-19
|
Pontedera
|
0:0
|
Monza
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2014-11-29
|
Monza
|
2:3
|
Alessandria
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA C2
|
2013-12-08
|
Monza
|
3:0
|
Forli
|
0:0
|
Thắng
|
||
ITA C2
|
2012-12-09
|
Milazzo
|
0:0
|
Monza
|
0:0
|
Hòa
|
||
ITA C1
|
2011-12-06
|
Monza
|
1:1
|
Como
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2010-11-28
|
Alessandria
|
0:0
|
Monza
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2009-11-29
|
Monza
|
3:1
|
A.S. Varese
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
ITA C1
|
2008-12-07
|
Monza
|
2:0
|
Ravenna
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2007-11-25
|
Cittadella
|
0:1
|
Monza
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2006-12-10
|
Novara
|
2:0
|
Monza
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2021-12-01
|
Salernitana
|
0:2
|
Juventus
|
01
|
Thua
|
-1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ITA D2
|
2019-12-07
|
Cittadella
|
4:3
|
Salernitana
|
31
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
ITA D2
|
2018-12-11
|
Salernitana
|
1:3
|
Brescia
|
03
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2017-11-19
|
Salernitana
|
1:1
|
Cremonese
|
10
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2016-11-19
|
Latina
|
1:1
|
Salernitana
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ITA D2
|
2015-11-28
|
Salernitana
|
1:2
|
Pro Vercelli
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2014-11-30
|
Lupa Roma
|
0:4
|
Salernitana
|
02
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ITA C1
|
2013-12-08
|
Salernitana
|
0:2
|
Prato
|
02
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C2
|
2012-12-08
|
Salernitana
|
1:0
|
ASD Martina Franca
|
10
|
Thắng
|
||
ITA C1
|
2010-11-28
|
Como
|
2:1
|
Salernitana
|
11
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2009-11-21
|
Grosseto
|
2:2
|
Salernitana
|
21
|
Hòa
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
ITA D2
|
2008-11-22
|
Albinoleffe
|
1:0
|
Salernitana
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2007-11-25
|
Salernitana
|
0:0
|
Potenza
|
00
|
Hòa
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
ITA C1
|
2006-12-10
|
Salernitana
|
2:1
|
Giulianova
|
10
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
5
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
3
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
3
|
1
|
5
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
1
|
3
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
3
|
1
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
1
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
4
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
11
|
8
|
8
|
7
|
12
|
Đội nhà
|
7
|
4
|
2
|
2
|
3
|
8
|
Đội khách
|
4
|
7
|
6
|
6
|
4
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
11
|
13
|
9
|
6
|
11
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
7
|
6
|
2
|
6
|
Đội khách
|
4
|
8
|
6
|
3
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
5
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.93
|
1.14
|
0.71
|
Đội nhà
|
1.57
|
1.14
|
2.0
|
Đội khách
|
4.07
|
3.71
|
4.43
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.36
|
1.71
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.14
|
1.86
|
Đội khách
|
4.07
|
3.86
|
4.29
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2023-01-05
|
Fiorentina
|
Monza
|
52
|
ITA D1
|
2023-01-08
|
Monza
|
Inter Milan
|
55
|
ITA Cup
|
2023-01-12
|
Juventus
|
Monza
|
59
|
ITA D1
|
2023-01-14
|
Cremonese
|
Monza
|
62
|
ITA D1
|
2023-01-22
|
Monza
|
Sassuolo
|
70
|
ITA D1
|
2023-01-29
|
Juventus
|
Monza
|
77
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ITA D1
|
2023-01-04
|
Salernitana
|
AC Milan
|
51
|
ITA D1
|
2023-01-08
|
Salernitana
|
Torino
|
55
|
ITA D1
|
2023-01-16
|
Atalanta
|
Salernitana
|
63
|
ITA D1
|
2023-01-22
|
Salernitana
|
Napoli
|
69
|
ITA D1
|
2023-01-28
|
Lecce
|
Salernitana
|
75
|
ITA D1
|
2023-02-08
|
Salernitana
|
Juventus
|
86
|
Tỷlệcược thayđổi
19Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.84
1.91
|
2.95
3.10
|
3.20
3.12
|
83.68%
85.72%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.24
|
3.60
3.49
|
3.96
3.67
|
99.35%
99.46%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.04
2.16
|
3.31
3.32
|
3.50
3.40
|
92.76%
94.49%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.07
2.17
|
3.55
3.40
|
3.50
3.50
|
95.19%
96.09%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.15
|
3.40
3.30
|
3.50
3.40
|
93.66%
94.14%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.20
|
3.30
3.25
|
3.60
3.50
|
94.61%
95.42%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.15
|
3.10
3.25
|
3.80
3.60
|
93.15%
95.18%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.15
|
3.40
3.20
|
3.50
3.50
|
94.69%
94.04%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.04
2.10
|
3.25
3.25
|
3.26
3.12
|
90.53%
90.55%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.07
2.15
|
3.60
3.40
|
3.50
3.50
|
95.55%
95.70%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.10
|
3.30
3.10
|
3.40
3.30
|
91.15%
90.76%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.08
2.21
|
3.50
3.40
|
3.20
3.40
|
92.68%
96.09%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.20
|
3.20
3.30
|
3.85
3.45
|
95.38%
95.47%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.20
|
2.95
3.35
|
3.65
3.45
|
89.85%
95.89%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.07
2.17
|
3.55
3.40
|
3.50
3.50
|
95.19%
96.09%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.08
2.21
|
3.50
3.40
|
3.20
3.40
|
92.68%
96.09%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.06
2.20
|
3.30
3.25
|
3.20
3.25
|
90.83%
93.46%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.19
|
3.05
3.49
|
3.75
3.24
|
91.36%
95.08%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.95
2.15
|
3.05
3.35
|
3.60
3.50
|
89.41%
95.30%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.09
2.24
|
3.13
3.30
|
3.96
3.67
|
95.19%
97.85%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.84
1.91
|
3.30
3.25
|
3.55
3.35
|
88.64%
88.51%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.03
2.18
|
3.47
3.46
|
3.31
3.32
|
92.34%
95.33%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Monza
|
Salernitana
|